🔍 Search: ĐẸP GÁI
🌟 ĐẸP GÁI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
잘나다
☆☆
Động từ
-
1
외모가 예쁘거나 잘생기다.
1 ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn. -
2
똑똑하고 뛰어나다.
2 GIỎI: Thông minh và xuất sắc. -
3
보잘 것 없고 대수롭지 않다.
3 Không có giá trị gì và không quan trọng. -
4
못마땅한 마음을 표현할 때 쓰는 말.
4 Từ dùng khi thể hiện tâm trạng không vừa ý.
-
1
외모가 예쁘거나 잘생기다.